STT |
Chiêm bao thấy |
Con số giải mã |
1 |
mất của |
35, 44, 66 |
2 |
người cười |
14, 21 |
3 |
người đẻ khó |
91 |
4 |
rắn đất |
38, 78 |
5 |
nồi áp suất |
84, 39 |
6 |
ong vàng |
16, 56, 96 |
7 |
đe dọa |
37, 73, 78 |
8 |
củ su hào |
00, 01, 06 |
9 |
rụng răng |
03, 85 |
10 |
mẹ bế con trai |
20, 60, 21 |
11 |
con gái mình chết |
35 |
12 |
mực đen |
10, 90, 78 |
13 |
buồng cau |
71, 17 |
14 |
tòa án |
72, 98, 47 |
15 |
trộm cắp |
05, 45, 85 |
16 |
cười với nam |
09, 59 |
17 |
Cá chết |
73, 46 |
18 |
tập võ |
70, 72 |
19 |
trường học |
09, 56, 69, 83 |
20 |
bếp củi cháy to |
96, 21 |
21 |
nằm đất |
92 |
22 |
lá thư |
75, 76, 83 |
23 |
cái nón |
78 |
24 |
chơi đá bóng |
89, 97 |
25 |
may vá |
79, 98, 25 |
26 |
xe máy |
42, 47, 72 |
27 |
con đĩ |
01, 24, 26 |
28 |
Nói chuyện với người đã chết |
75, 76, 90, 92 |
29 |
khách hàng |
30, 89 |
30 |
nói chuyện với bố |
51, 56 |