Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
22
|
68
|
26
|
G7 |
592
|
790
|
895
|
G6 |
9589
5495
7255
|
0864
3557
7580
|
4386
8943
5432
|
G5 |
7199
|
6045
|
8545
|
G4 |
80750
03821
79533
89633
71213
66142
01215
|
88102
28128
46771
92211
03377
30404
01147
|
49273
37886
16485
71056
18917
10167
69278
|
G3 |
21580
23563
|
21520
99628
|
77110
69817
|
G2 |
26173
|
65195
|
15706
|
G1 |
28430
|
44659
|
08088
|
ĐB |
853977
|
983776
|
913730
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 02, 04 | 06 | |
1 | 13, 15 | 11 | 10, 17, 17 |
2 | 21, 22 | 20, 28, 28 | 26 |
3 | 30, 33, 33 | 30, 32 | |
4 | 42 | 45, 47 | 43, 45 |
5 | 50, 55 | 57, 59 | 56 |
6 | 63 | 64, 68 | 67 |
7 | 73, 77 | 71, 76, 77 | 73, 78 |
8 | 80, 89 | 80 | 85, 86, 86, 88 |
9 | 92, 95, 99 | 90, 95 | 95 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
26
|
07
|
43
|
G7 |
333
|
322
|
025
|
G6 |
4207
0053
3871
|
2911
2305
7418
|
4163
8791
8379
|
G5 |
2887
|
7299
|
5098
|
G4 |
30117
87953
21713
07528
88377
42329
69363
|
81824
31408
75111
90251
25580
80383
84530
|
38340
22590
79258
94603
61213
01002
46772
|
G3 |
73478
17202
|
74649
60341
|
94025
46563
|
G2 |
67405
|
99741
|
27304
|
G1 |
25839
|
93985
|
59989
|
ĐB |
496276
|
389854
|
739921
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 02, 05, 07 | 05, 07, 08 | 02, 03, 04 |
1 | 13, 17 | 11, 11, 18 | 13 |
2 | 26, 28, 29 | 22, 24 | 21, 25, 25 |
3 | 33, 39 | 30 | |
4 | 41, 41, 49 | 40, 43 | |
5 | 53, 53 | 51, 54 | 58 |
6 | 63 | 63, 63 | |
7 | 71, 76, 77, 78 | 72, 79 | |
8 | 87 | 80, 83, 85 | 89 |
9 | 99 | 90, 91, 98 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
92
|
63
|
05
|
G7 |
737
|
715
|
464
|
G6 |
7271
7050
3315
|
5249
7506
1255
|
9950
5605
4462
|
G5 |
3243
|
3368
|
4661
|
G4 |
84011
59127
47034
85659
55730
92637
95242
|
82708
81767
39259
17453
00094
51962
18485
|
33425
85082
54394
38412
52953
29844
45810
|
G3 |
76609
81615
|
18346
14117
|
59967
36542
|
G2 |
55469
|
30366
|
66099
|
G1 |
79399
|
10911
|
54182
|
ĐB |
711691
|
565797
|
932312
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 09 | 06, 08 | 05, 05 |
1 | 11, 15, 15 | 11, 15, 17 | 10, 12, 12 |
2 | 27 | 25 | |
3 | 30, 34, 37, 37 | ||
4 | 42, 43 | 46, 49 | 42, 44 |
5 | 50, 59 | 53, 55, 59 | 50, 53 |
6 | 69 | 62, 63, 66, 67, 68 | 61, 62, 64, 67 |
7 | 71 | ||
8 | 85 | 82, 82 | |
9 | 91, 92, 99 | 94, 97 | 94, 99 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
57
|
78
|
72
|
G7 |
512
|
461
|
821
|
G6 |
8030
5823
3688
|
4491
4326
3157
|
2508
1828
9968
|
G5 |
6244
|
7616
|
5298
|
G4 |
19503
94564
53068
20844
03237
43128
58995
|
69076
23098
30696
13754
26976
60237
02341
|
18790
11777
64667
26452
33398
79306
15573
|
G3 |
27389
90737
|
42079
03505
|
33125
14178
|
G2 |
67150
|
03931
|
32565
|
G1 |
94122
|
33743
|
35840
|
ĐB |
193316
|
351306
|
563100
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 03 | 05, 06 | 00, 06, 08 |
1 | 12, 16 | 16 | |
2 | 22, 23, 28 | 26 | 21, 25, 28 |
3 | 30, 37, 37 | 31, 37 | |
4 | 44, 44 | 41, 43 | 40 |
5 | 50, 57 | 54, 57 | 52 |
6 | 64, 68 | 61 | 65, 67, 68 |
7 | 76, 76, 78, 79 | 72, 73, 77, 78 | |
8 | 88, 89 | ||
9 | 95 | 91, 96, 98 | 90, 98, 98 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
85
|
99
|
52
|
G7 |
786
|
924
|
217
|
G6 |
6502
2172
6607
|
1266
1881
5026
|
8790
5496
7840
|
G5 |
0790
|
6994
|
6887
|
G4 |
98940
22403
43604
40800
57302
06271
49381
|
44673
07283
54124
89388
91665
25049
36906
|
19733
28087
16256
52495
45873
09075
10743
|
G3 |
73723
05934
|
51801
16988
|
06394
23231
|
G2 |
94694
|
02343
|
00763
|
G1 |
76322
|
75386
|
20402
|
ĐB |
069961
|
273288
|
958652
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 00, 02, 02, 03, 04, 07 | 01, 06 | 02 |
1 | 17 | ||
2 | 22, 23 | 24, 24, 26 | |
3 | 34 | 31, 33 | |
4 | 40 | 43, 49 | 40, 43 |
5 | 52, 52, 56 | ||
6 | 61 | 65, 66 | 63 |
7 | 71, 72 | 73 | 73, 75 |
8 | 81, 85, 86 | 81, 83, 86, 88, 88, 88 | 87, 87 |
9 | 90, 94 | 94, 99 | 90, 94, 95, 96 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
33
|
49
|
51
|
G7 |
434
|
900
|
104
|
G6 |
6932
3199
3908
|
9208
9456
7972
|
5514
4151
6557
|
G5 |
7397
|
6549
|
8626
|
G4 |
28988
71890
44840
55940
43305
80063
57393
|
08919
58201
34812
34490
96880
31695
24462
|
06314
99814
89462
50613
29332
78423
64160
|
G3 |
31651
48799
|
52084
06871
|
26088
79943
|
G2 |
57604
|
24120
|
09012
|
G1 |
34897
|
86830
|
15113
|
ĐB |
211173
|
437148
|
693896
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 04, 05, 08 | 00, 01, 08 | 04 |
1 | 12, 19 | 12, 13, 13, 14, 14, 14 | |
2 | 20 | 23, 26 | |
3 | 32, 33, 34 | 30 | 32 |
4 | 40, 40 | 48, 49, 49 | 43 |
5 | 51 | 56 | 51, 51, 57 |
6 | 63 | 62 | 60, 62 |
7 | 73 | 71, 72 | |
8 | 88 | 80, 84 | 88 |
9 | 90, 93, 97, 97, 99, 99 | 90, 95 | 96 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
24
|
22
|
25
|
G7 |
930
|
791
|
935
|
G6 |
0718
8508
8200
|
4393
1073
0174
|
4663
9903
7935
|
G5 |
1896
|
4519
|
1258
|
G4 |
67634
35123
01459
53381
88501
14342
63163
|
59665
67305
30382
03905
31604
14399
12460
|
72011
62848
31464
91892
13030
62248
59296
|
G3 |
17003
54733
|
79195
60463
|
52336
73312
|
G2 |
43935
|
99391
|
64945
|
G1 |
38640
|
26000
|
24917
|
ĐB |
158274
|
388089
|
103117
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 03, 08 | 00, 04, 05, 05 | 03 |
1 | 18 | 19 | 11, 12, 17, 17 |
2 | 23, 24 | 22 | 25 |
3 | 30, 33, 34, 35 | 30, 35, 35, 36 | |
4 | 40, 42 | 45, 48, 48 | |
5 | 59 | 58 | |
6 | 63 | 60, 63, 65 | 63, 64 |
7 | 74 | 73, 74 | |
8 | 81 | 82, 89 | |
9 | 96 | 91, 91, 93, 95, 99 | 92, 96 |
XSMN Thứ 4 là kỳ quay thưởng trực tiếp vào lúc 16h15, xem lại các kết quả XSMN Thứ 4 những tuần trước nhanh chóng và chính xác miễn phí lại. Đây là một trong những kỳ quay được người chơi quan tâm nhất đầu tuần. Cùng tìm hiểu thông tin chi tiết về kết quả xổ số miền Nam, cách tra cứu nhanh chóng tại KQXS.
Thời gian quay thưởng diễn ra từ 16h15 đến 16h35, đảm bảo công khai, minh bạch và cập nhật kết quả đầy đủ từ giải Tám đến giải Đặc biệt.
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phục giải đặc biệt | 50.000.000 | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | 45 | 270.000.000 |
Người chơi có thể dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền nam Thứ 4 hôm nay qua nhiều hình thức:
Hãy đảm bảo bạn luôn kiểm tra kỹ dãy số trên vé của mình để không bỏ lỡ bất kỳ giải thưởng nào.