Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
88
|
67
|
G7 |
440
|
946
|
G6 |
7995
0010
7973
|
4885
2474
7858
|
G5 |
8631
|
5923
|
G4 |
32441
40700
80966
96957
32366
87754
81464
|
67327
27066
99153
25262
15614
18605
64561
|
G3 |
06079
10015
|
69327
27753
|
G2 |
63849
|
81774
|
G1 |
91112
|
27912
|
ĐB |
261394
|
393667
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 00 | 05 |
1 | 10, 12, 15 | 12, 14 |
2 | 23, 27, 27 | |
3 | 31 | |
4 | 40, 41, 49 | 46 |
5 | 54, 57 | 53, 53, 58 |
6 | 64, 66, 66 | 61, 62, 66, 67, 67 |
7 | 73, 79 | 74, 74 |
8 | 88 | 85 |
9 | 94, 95 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
07
|
79
|
G7 |
429
|
450
|
G6 |
8808
0188
3330
|
3370
8331
6094
|
G5 |
1826
|
7006
|
G4 |
99698
29084
50017
95497
29641
08384
55359
|
99532
06299
27041
15214
84449
18286
29841
|
G3 |
75398
04110
|
95280
85745
|
G2 |
30396
|
34801
|
G1 |
98981
|
89077
|
ĐB |
889586
|
894937
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 07, 08 | 01, 06 |
1 | 10, 17 | 14 |
2 | 26, 29 | |
3 | 30 | 31, 32, 37 |
4 | 41 | 41, 41, 45, 49 |
5 | 59 | 50 |
6 | ||
7 | 70, 77, 79 | |
8 | 81, 84, 84, 86, 88 | 80, 86 |
9 | 96, 97, 98, 98 | 94, 99 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
90
|
02
|
G7 |
144
|
878
|
G6 |
8909
0404
3531
|
3644
0191
2801
|
G5 |
0137
|
4946
|
G4 |
13018
56080
22080
75711
11769
06240
79148
|
87526
74002
82731
13234
89881
42484
67106
|
G3 |
52819
30546
|
68812
68288
|
G2 |
59275
|
44300
|
G1 |
21084
|
65300
|
ĐB |
999670
|
582478
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 04, 09 | 00, 00, 01, 02, 02, 06 |
1 | 11, 18, 19 | 12 |
2 | 26 | |
3 | 31, 37 | 31, 34 |
4 | 40, 44, 46, 48 | 44, 46 |
5 | ||
6 | 69 | |
7 | 70, 75 | 78, 78 |
8 | 80, 80, 84 | 81, 84, 88 |
9 | 90 | 91 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
81
|
01
|
G7 |
670
|
923
|
G6 |
0787
3305
2641
|
6164
5110
8102
|
G5 |
9499
|
9897
|
G4 |
79480
42813
24745
15083
27126
50505
65022
|
47268
14461
75296
76219
26019
49909
33200
|
G3 |
49027
18784
|
31509
02644
|
G2 |
76544
|
96699
|
G1 |
54587
|
67266
|
ĐB |
451065
|
447652
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 05, 05 | 00, 01, 02, 09, 09 |
1 | 13 | 10, 19, 19 |
2 | 22, 26, 27 | 23 |
3 | ||
4 | 41, 44, 45 | 44 |
5 | 52 | |
6 | 65 | 61, 64, 66, 68 |
7 | 70 | |
8 | 80, 81, 83, 84, 87, 87 | |
9 | 99 | 96, 97, 99 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
63
|
67
|
G7 |
390
|
329
|
G6 |
2369
3216
0054
|
7332
4394
4140
|
G5 |
4099
|
7294
|
G4 |
41805
16442
33093
77104
22938
81494
03398
|
60582
60849
84123
48501
05483
55790
44285
|
G3 |
72631
91602
|
47347
44532
|
G2 |
89685
|
96401
|
G1 |
58304
|
76364
|
ĐB |
318229
|
442829
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 02, 04, 04, 05 | 01, 01 |
1 | 16 | |
2 | 29 | 23, 29, 29 |
3 | 31, 38 | 32, 32 |
4 | 42 | 40, 47, 49 |
5 | 54 | |
6 | 63, 69 | 64, 67 |
7 | ||
8 | 85 | 82, 83, 85 |
9 | 90, 93, 94, 98, 99 | 90, 94, 94 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
33
|
63
|
G7 |
061
|
074
|
G6 |
7748
3022
9266
|
8255
5980
1315
|
G5 |
4187
|
2528
|
G4 |
44356
26034
26291
13500
42810
04058
35942
|
53969
68863
75777
23825
73531
54445
99163
|
G3 |
46575
75067
|
35965
19528
|
G2 |
24140
|
82141
|
G1 |
87516
|
78773
|
ĐB |
863063
|
653585
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 00 | |
1 | 10, 16 | 15 |
2 | 22 | 25, 28, 28 |
3 | 33, 34 | 31 |
4 | 40, 42, 48 | 41, 45 |
5 | 56, 58 | 55 |
6 | 61, 63, 66, 67 | 63, 63, 63, 65, 69 |
7 | 75 | 73, 74, 77 |
8 | 87 | 80, 85 |
9 | 91 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
68
|
41
|
G7 |
943
|
177
|
G6 |
1535
9876
1365
|
9607
0346
8069
|
G5 |
1678
|
8059
|
G4 |
71213
11474
03569
30894
66005
36352
43835
|
98647
99530
48432
63667
23410
17254
30753
|
G3 |
93655
59193
|
88052
50428
|
G2 |
86770
|
03671
|
G1 |
80096
|
98837
|
ĐB |
145723
|
136481
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 05 | 07 |
1 | 13 | 10 |
2 | 23 | 28 |
3 | 35, 35 | 30, 32, 37 |
4 | 43 | 41, 46, 47 |
5 | 52, 55 | 52, 53, 54, 59 |
6 | 65, 68, 69 | 67, 69 |
7 | 70, 74, 76, 78 | 71, 77 |
8 | 81 | |
9 | 93, 94, 96 |
XSMT Thứ 4 - Kết quả xổ số miền Trung Thứ 4 được quay thưởng và phát trực tiếp lúc 17:15 hàng tuần. Tra cứu lại kết quả XSMT Thứ 4 của các tuần trước nhanh chóng, chính xác và hoàn toàn miễn phí tại ppcvn.com.
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phục giải đặc biệt | 50.000.000 | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | 45 | 270.000.000 |
Để tăng cơ hội trúng thưởng XSMT Thứ 4, bạn có thể áp dụng một số cách dự đoán như: